Có 1 kết quả:
嶙峋 lín xún ㄌㄧㄣˊ ㄒㄩㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chỗ sườn núi chập trùng hom hỏm
Từ điển Trung-Anh
(1) bony (of people)
(2) craggy
(3) rugged (of terrain)
(4) upright (of people)
(2) craggy
(3) rugged (of terrain)
(4) upright (of people)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0